CÔNG TY CP Á CHÂU TÀI NGUYÊN
Tên tiếng Anh:
ASIA COMMODITIES JSC
Xếp hạng VNR500:
351(B2/2020)
Mã số thuế:
0302749620
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
49 Hoàng Văn Thụ - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh
Tel:
028-39482999 / 0786 045678
Fax:
Email:
admin@asiacommodities.com.vn
Website:
Năm thành lập:
2002
Giới thiệu
Công ty ACC được thành lập vào tháng 10 năm 2002 với Đăng kí kinh doanh số 4102011959 và chuyển thành Công ty Cổ phần Á Châu Tài Nguyên vào tháng 10 năm 2010 với giá trị vốn hóa là 5.680.000.000 đồng.
ACC hoạt động trong các lĩnh vực sau:
– Kinh doanh nông sản: gạo, tiêu, cà phê, cao su, v v…
– Nghiệp vụ môi giới giao dịch tương lai và phòng hộ giá.
– Dịch vụ giao nhận, vận tải và hậu cần
Ban lãnh đạo
| Chức vụ | Họ và tên |
| Tổng Giám đốc | Trần Tuyên Huấn |
Hồ sơ lãnh đạo
Họ và tên
Trần Tuyên Huấn
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán
Quá trình học tập
Chưa có thông tin
Quá trình công tác
Chưa có thông tin
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Bạn phải là thành viên để xem được thông tin
QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD
Quy mô công ty
Tổng tài sản (Tỷ VND)
| A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
| A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)
| E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
| E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
| R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
| R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên (Người)
| L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
| L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
| Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành
| Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Vòng quay tổng tài sản
| Bosttom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH
n = 0
m(ROA) =
m(ROE) =
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp







