Company: | TV CO., LTD |
Xếp hạng VNR500: | 296(B2/2022)-469(B1/2022) |
Mã số thuế: | 0302853607 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 14 Phan Tôn - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-39256414 |
Fax: | 028-39256413 |
E-mail: | info@tuongvietco.com |
Website: | http://tuongviet.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2002 |
Công ty TNHH TM & SX TƯỜNG VIỆT được thành lập năm 2002, chuyên cung cấp, lắp đặt và bảo trì hệ thống máy phát điện, thang máy, hệ thống điều hòa không khí, thiết bị vệ sinh, cơ điện và đồ gỗ nội thất.
Tự hào là nhà cung cấp và lắp đặt thiết bị hàng đầu tại thị trường Việt Nam, trong nhiều năm qua Công ty TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT TƯỜNG VIỆT phân phối máy phát điện, thang máy, hệ thống điều hòa không khí, thiết bị vệ sinh, cơ điện và đồ gỗ nội thất từ các hãng sản xuất nổi tiếng trên thế giới đến hàng trăm dự án quy mô lớn trong các lĩnh vực thương mại, công nghiệp, viễn thông, y tế, giáo dục, ngân hàng... và luôn nhận được sự tín nhiệm cao của Quý khách hàng.
Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, năng động, nhiệt tình, có tinh thần trách nhiệm và được đào tạo bởi các chuyên gia từ chính các hãng sản xuất uy tín thế giới, chúng tôi luôn giúp Quý khách hàng tìm ra giải pháp tốt nhất, có độ tin cậy cao với chi phí tiết kiệm nhất.
Họ và tên | Chức vụ |
Dương Tấn Trước | Tổng Giám đốc |
Họ và tên | Dương Tấn Trước |
Nguyên quán |
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |