Ngày 12/11/2025, Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) phối hợp cùng Báo VietNamNet công bố Bảng xếp hạng VNR500 - Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2025.
Sau gần hai thập kỷ kiên định với sứ mệnh tôn vinh sức mạnh doanh nghiệp Việt, bảng xếp hạng VNR500 – Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam chuẩn bị bước sang năm công bố thứ 19. Đây không chỉ là sự tiếp nối truyền thống ghi nhận những “đầu tàu” kinh tế, mà còn phản ánh hành trình vươn tầm của cộng đồng doanh nghiệp Việt – từ mở rộng quy mô đến vươn tầm ảnh hưởng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Bên cạnh việc công bố Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2025, Vietnam Report cũng công bố Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam năm 2025. Thông tin chi tiết về danh sách và thứ hạng của các doanh nghiệp được đăng tải trên website: www.vnr500.com.vn.
Danh sách 1: Top 10 Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2025

Nguồn: Vietnam Report
Danh sách 2: Top 10 Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam năm 2025

Nguồn: Vietnam Report
Thống kê từ Bảng xếp hạng VNR500 năm 2025
Hình 1: Tỷ trọng số doanh nghiệp và tổng doanh thu của 3 lĩnh vực trong bảng xếp hạng VNR500

Nguồn: Vietnam Report và Boston Report Group, Thống kê từ Bảng xếp hạng VNR500 năm 2022-2025
Với mức tăng tổng doanh thu từ 4.744 nghìn tỷ đồng năm 2022 lên 5.565 nghìn tỷ đồng năm 2025, nhóm ngành Công nghiệp – Xây dựng tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong cơ cấu doanh nghiệp lớn thuộc bảng xếp hạng VNR500 năm 2025 khi chiếm 68,0% tổng số doanh nghiệp trong bảng xếp hạng, giữ vai trò là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nhóm ngành Dịch vụ, sau giai đoạn tăng trưởng tổng doanh thu trong năm trước đã ghi nhận mức giảm nhẹ (-1,1%) trong năm nay với tổng doanh thu đạt hơn 3.148 nghìn tỷ đồng. Tuy nhiên, về quy mô doanh nghiệp của nhóm lại được cải thiện khi tỷ trọng doanh nghiệp trong bảng tăng từ 26,3% trong năm trước lên 27,7% trong năm nay. Nhóm ngành Nông nghiệp – Lâm nghiệp – Thủy sản tiếp tục duy trì tỷ trọng thấp, chiếm 4,3% tổng số doanh nghiệp với tổng doanh thu đạt hơn 345 nghìn tỷ đồng, tăng 4,0% so với năm trước.
Hình 2: Tổng doanh thu và biến động doanh thu một số ngành chính trong Bảng xếp hạng VNR500 năm 2025

Nguồn: Vietnam Report và Boston Report Group, Thống kê từ Bảng xếp hạng VNR500 năm 2024-2025
Xét về tổng doanh thu của các ngành chính trong bảng xếp hạng VNR500 2025, các ngành có quy mô doanh thu lớn vẫn thuộc về Tài chính (1.803 nghìn tỷ đồng), Khoáng sản, xăng dầu (1.578 nghìn tỷ đồng) và Điện (1.028 nghìn tỷ đồng). Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của các ngành này tương đối thấp, đặc biệt có dấu hiệu suy giảm ở ngành Tài chính (-5,3%) so với năm trước, phản ánh bối cảnh thị trường tài chính gặp nhiều thách thức và có sự điều chỉnh trong chính sách tiền tệ. Trong khi đó những ngành có tốc độ tăng trưởng cao nhất bao gồm Vận tải – Logistics (19,9%), Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá (+16,2%) và Hóa chất (+14,8%), đáng chú ý hai trong ba lĩnh vực này đã được dự báo tăng trưởng lớn trong kết quả khảo sát Top 3 ngành có tiềm năng tăng trưởng lớn trong 12 tháng tiếp theo được thực hiện vào tháng 10/2024.
Hình 3: ROA, ROE, ROS của các doanh nghiệp VNR500 trong 4 năm qua

Nguồn: Vietnam Report và Boston Report Group, Thống kê từ Bảng xếp hạng VNR500 năm 2022-2025
Xét theo các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp trong bảng xếp hạng VNR500 2025 ghi nhận xu hướng cải thiện nhẹ. Cụ thể, tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) bình quân đều ghi nhận mức tăng (+0.8%) so với cùng kỳ. Trong đó, khu vực doanh nghiệp có vốn nước ngoài (FDI) tiếp tục duy trì hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu vượt trội hơn so với các khu vực còn lại. Đặc biệt, khu vực doanh nghiệp tư nhân nổi lên với mức tăng trưởng ấn tượng, khi ROA tăng (+1,0%) và ROE tăng (+1,4%) so với năm trước.
Cột mốc mở đầu thời kỳ tăng trưởng cao
Trong giai đoạn 2015–2024, Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm (CAGR) 6,0% – mức cao nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vượt qua cả Ấn Độ (5,7%) và Trung Quốc (5,6%). Thành tựu này phản ánh rõ năng lực phục hồi mạnh mẽ và sức bật đáng kể của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh thế giới liên tục đối mặt với những cú sốc lớn như đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị và lạm phát leo thang. Dù chưa phải là một nền kinh tế quy mô lớn trong khu vực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Nhật Bản, Việt Nam vẫn ghi dấu ấn nhờ tốc độ tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này cho thấy quốc gia đang từng bước chuyển dịch mô hình phát triển – từ dựa vào lợi thế chi phí sang nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua năng suất, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Hình 4: Quy mô và tăng trưởng GDP giai đoạn 2015-2024 và triển vọng 2025

Nguồn: WB, IMF, Boston Report Group và Vietnam Report tổng hợp, phân tích
Năm 2025 được xem là cột mốc mở đầu cho chu kỳ tăng trưởng cao mới của kinh tế Việt Nam, đánh dấu bước chuyển quan trọng sau giai đoạn đầy biến động của kinh tế thế giới. Nền tảng kinh tế vĩ mô tiếp tục được củng cố theo hướng ổn định và bền vững hơn: lạm phát được kiểm soát, cân đối lớn của nền kinh tế được duy trì, môi trường đầu tư – kinh doanh tiếp tục cải thiện. Niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế đang dần phục hồi, thể hiện qua dòng vốn FDI chất lượng cao duy trì đà tăng, cùng với việc đẩy mạnh đầu tư công vào các dự án hạ tầng then chốt tạo dư địa tăng trưởng mới.
Về các chỉ tiêu vĩ mô, dự báo lạm phát năm 2025 được kiểm soát quanh mức 3,5-4,0%, tỷ giá ổn định, dự trữ ngoại hối tiếp tục củng cố. Tổng vốn FDI dự kiến đạt giải ngân trên 24-26 tỷ USD, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng và công nghiệp xanh. Vốn đầu tư công ước đạt trên 800 nghìn tỷ đồng, tạo sức lan tỏa mạnh mẽ tới khu vực tư nhân. Ước tính tăng trưởng năm 2025 được dự báo ở mức tích cực hơn các tổ chức quốc tế, đạt 8-8,2% ở kịch bản cơ sở (BIDV Research). Với quy mô kinh tế không ngừng mở rộng, Việt Nam đã vươn lên nhóm 32 nền kinh tế lớn nhất thế giới, khẳng định vị thế ngày càng cao trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Theo dự báo của BCG, nếu duy trì được đà tăng trưởng hiện nay, GDP danh nghĩa của Việt Nam có thể đạt gần 1.200 tỷ USD vào năm 2035, đưa đất nước tiến gần nhóm 25 nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Hình 5: Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh 9 tháng năm 2024-2025

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp VNR500, tháng 10/2024-2025
Theo kết quả khảo sát doanh nghiệp VNR500 của Vietnam Report, hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp tiếp tục có sự cải thiện rõ nét trong 9 tháng năm 2025 so với cùng kỳ 2024, thể hiện ở sự cải thiện đồng thời của doanh thu, lợi nhuận, đơn hàng và nhân sự. Nếu như năm 2024 còn ghi nhận tỷ lệ doanh nghiệp sụt giảm doanh thu, lợi nhuận và đơn hàng khá lớn, thì sang năm 2025 bức tranh trở nên tích cực hơn: 86,1% doanh nghiệp cho biết doanh thu tăng, 80,6% ghi nhận lợi nhuận cải thiện, và 70,6% phản hồi đơn hàng tăng trưởng. Tín hiệu phục hồi không chỉ thể hiện ở kết quả kinh doanh mà còn phản ánh trên thị trường lao động với tỷ lệ doanh nghiệp tăng nhân sự tích cực hơn trong 2025.
Biến động thế giới và những hệ lụy bao trùm doanh nghiệp Việt
Dù ghi nhận xu hướng tích cực của kinh tế vĩ mô và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, song những vấn đề quốc tế vẫn tồn tại và có chiều hướng gia tăng. Một số khó khăn được nền kinh tế thích ứng, tuy nhiên những hệ lụy vẫn lan tỏa và bao trùm doanh nghiệp Việt.
Hình 6: Một số khó khăn ảnh hưởng tới doanh nghiệp trong năm 2025

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp VNR500, tháng 10/2025
Bất ổn kinh tế - chính trị trên thế giới: Những vấn đề địa chính trị toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn trong năm qua và cũng là nguyên nhân bao trùm. Doanh nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục chịu tác động mạnh từ môi trường địa – chính trị phức tạp, bao gồm xung đột giữa các cường quốc, cạnh tranh thương mại và sự phân mảnh của chuỗi giá trị toàn cầu. Các chính sách bảo hộ, rào cản thương mại, kiểm soát công nghệ và xu hướng tự chủ chiến lược tại nhiều quốc gia khiến hoạt động xuất nhập khẩu khó dự đoán hơn. Bất ổn còn kéo theo biến động giá hàng hóa, chi phí logistics và lãi suất quốc tế, gây áp lực lên chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài ra, sự thay đổi chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế lớn cũng tạo rủi ro tỷ giá và dòng vốn.
Sức ép tỷ giá, lạm phát và biến động giá nguyên liệu đầu vào: Việt Nam tiếp tục kiểm soát lạm phát tương đối tốt – CPI bình quân năm 10 tháng 2025 tăng 3,27%, lạm phát cơ bản ở mức 3,20%. Mức tăng CPI với nguyên nhân chủ yếu do giá nhà ở, lương thực, thực phẩm, điện sinh hoạt, dịch vụ y tế và giáo dục. Với mục tiêu tăng trưởng cao, lạm phát có thể ở mức cao hơn nữa, bào mòn sức mua của người tiêu dùng, đồng thời làm tăng chi phí tài chính, chi phí lao động và giá vốn đầu vào. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiêu dùng nội địa sẽ bị ảnh hưởng mạnh khi nhu cầu suy giảm. Về tỷ giá, việc đồng USD/VND có thể tăng khoảng 3,1% từ đầu năm đến nay, đặc biệt trên thị trường tự do tăng tới 8,1%, mức tăng này được cho là do chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế nới rộng khiến làm tăng nhu cầu nắm giữ USD trên thị trường phi chính thức. Đồng nội tệ mất giá có thể giúp xuất khẩu hưởng lợi, nhưng lại làm tăng áp lực lên chi phí nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị và trả nợ ngoại tệ.
Các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng, logistics, phân phối: Sự đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu chưa hoàn toàn được khắc phục và tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi xung đột, rủi ro thiên tai, biến đổi khí hậu, và chính sách thuế quan và phòng vệ thương mại tại nhiều quốc gia. Chi phí logistics quốc tế tăng cùng tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển hoặc sự cố đường vận tải chiến lược có thể làm trì hoãn giao hàng và tạo áp lực lên giá bán. Bên cạnh đó, các yêu cầu mới về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn xanh và tuân thủ ESG khiến doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào hệ thống quản lý. Đối với thị trường nội địa, mạng lưới phân phối truyền thống và hiện đại phân mảnh làm tăng chi phí tiếp cận khách hàng. Với chiến lược đầu tư công cho các dự án hạ tầng giao thông và cảng biển trọng điểm, những khó khăn về logistics và phân phối nội địa được kỳ vọng sẽ giảm bớt trong những năm tiếp theo.
Đối tác chiến lược toàn diện – Việt Nam vững vàng trước cơn sóng thuế quan
Việt Nam không chỉ ứng phó, mà còn chủ động thích ứng bằng hội nhập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh, khi chủ nghĩa bảo hộ và các rào cản thương mại ngày càng được siết chặt. Việt Nam vẫn giữ vững vị thế của một nền kinh tế mở, năng động và có sức chống chịu cao. Việt Nam tiếp tục kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, lấy hòa bình, hợp tác và phát triển làm trọng tâm. Chính sách đối ngoại “là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế” giúp Việt Nam mở rộng mạng lưới đối tác chiến lược toàn diện với 14 quốc gia, trong đó có nhiều nền kinh tế lớn – như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh – không chỉ khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trên bản đồ thương mại thế giới, mà còn giúp doanh nghiệp trong nước đứng vững trước cơn sóng thuế quan đang lan rộng toàn cầu.
Hình 7: Lợi thế quan trọng để giảm thiểu các tác động tiêu cực trong diễn biến thương mại quốc tế

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp VNR500, tháng 10/2025
Theo khảo sát doanh nghiệp VNR500 của Vietnam Report, 69,4% doanh nghiệp cho rằng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là lợi thế then chốt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động thương mại quốc tế. Số liệu thực tế cũng cho thấy, Việt Nam hiện đã có quan hệ thương mại với hơn 230 đối tác, trong đó 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) đang có hiệu lực, bao phủ gần 90% GDP toàn cầu. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận thuận lợi hơn với các thị trường lớn, giảm sự phụ thuộc vào một khu vực duy nhất. Chẳng hạn, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ, EU và Nhật Bản vẫn tăng trên 10% trong 9 tháng đầu năm 2025 bất chấp xu hướng tăng thuế tại một số nước.
Ngoài ra, 63,9% doanh nghiệp đánh giá chuỗi cung ứng linh hoạt là yếu tố quan trọng để thích ứng nhanh với thay đổi. Trong hai năm gần đây, nhiều tập đoàn FDI đã dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam nhằm tận dụng ưu đãi thuế và vị trí địa chiến lược, giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất – xuất khẩu. Doanh nghiệp nội địa cũng chủ động hơn trong việc tái cấu trúc nguồn cung, đa dạng hóa nhà cung ứng và áp dụng công nghệ trong quản trị, từ đó giảm chi phí và rủi ro khi thị trường quốc tế biến động.
Một yếu tố khác giúp Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh là sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao và đạt chuẩn bền vững, được 61,1% doanh nghiệp xem là yếu tố cốt lõi. Hướng đi này phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh, tiêu chuẩn ESG và yêu cầu truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe từ các thị trường phát triển. Ngành dệt may, da giày, gỗ, điện tử và nông sản đang chuyển mạnh sang sản xuất xanh, giảm phát thải carbon và ứng dụng công nghệ số để nâng cao năng suất, đáp ứng yêu cầu của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, cũng như tiêu chuẩn Net Zero từ các đối tác thương mại. Đồng thời, những quy chuẩn về xuất xứ hàng hóa cần được chú trọng hơn cả, nhất là trong bối cảnh thuế quan, Việt Nam là nơi kiến tạo giá trị sản phẩm, không trở thành nơi trung chuyển thuần túy để lợi dụng ưu đãi thuế quan.
Hình 8: Yếu tố đóng góp quan trọng trong xây dựng và nâng cao thương hiệu quốc gia Việt Nam trên thị trường quốc tế

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp VNR500, tháng 10/2025
Khảo sát cũng cho thấy 86,1% doanh nghiệp khẳng định chất lượng sản phẩm và dịch vụ là nền tảng xây dựng thương hiệu quốc gia Việt Nam, trong khi 52,8% nhấn mạnh vai trò của uy tín và trách nhiệm xã hội. Cùng với đó, đổi mới sáng tạo, công nghệ và độ tin cậy trong chuỗi cung ứng đang trở thành những trụ cột quan trọng giúp hàng Việt nâng cao vị thế trên thương trường quốc tế. Với đường lối ngoại giao nhất quán, chính sách kinh tế mở và năng lực thích ứng ngày càng cao của cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam không chỉ trụ vững trước làn sóng thuế quan và biến động toàn cầu, mà còn hiên ngang khẳng định vị thế của một đối tác chiến lược toàn diện, chủ động định hình cuộc chơi thương mại mới.
Quyết liệt triển khai – khi chính sách đi vào cuộc sống
Song hành với tiến trình hội nhập toàn cầu, trong nước, các chính sách cải cách thể chế và tái cấu trúc nền kinh tế cũng đang được triển khai quyết liệt. Công cuộc đại cải cách bộ máy hành chính đã được lên chủ trương và thực hiện nhanh chóng, hiệu quả ngay trong năm 2025, đó là hợp nhất bộ ngành, sáp nhập tỉnh thành và xây dựng bộ máy hành chính hai cấp. Cho đến nay, công tác sắp xếp bộ máy hành chính đã cơ bản hoàn thiện và đang tiến hành chuẩn bị công tác cán bộ cho nhiệm kỳ 2026-2030 sắp tới. Đây là bước đi nhằm tinh gọn bộ máy, giảm chi phí hành chính và tăng hiệu quả quản lý nhà nước, giúp hình thành các vùng kinh tế lớn, giúp thu hút nguồn vốn đầu tư và mở rộng không gian tăng trưởng cho doanh nghiệp. Trong bối cảnh đó, danh sách Top 10 địa phương hấp dẫn doanh nghiệp lớn – xét theo đơn vị hành chính mới sau sáp nhập – dự kiến sẽ được Vietnam Report công bố trong tháng 11/2025. Đây sẽ là căn cứ quan trọng để các tập đoàn định vị lại chiến lược đầu tư tại Việt Nam, khi lợi thế không còn nằm ở từng tỉnh riêng lẻ mà ở các khu vực có sức mạnh liên kết vùng và cộng hưởng rõ nét.
Hình 9: Bộ tứ Nghị quyết

Nguồn: Vietnam Report
Song hành với đó là định hướng thúc đẩy kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế – đúng tinh thần của Nghị quyết Trung ương 10 khóa XII và được cụ thể hóa trong Nghị quyết 68/NQ-CP. Chính phủ đang đẩy mạnh cải cách thủ tục, mở rộng tiếp cận tín dụng, khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số. Theo số liệu của Cục Thống kê, khu vực kinh tế tư nhân hiện đóng góp hơn 42% GDP và 85% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động trên cả nước, song vẫn còn dư địa rất lớn để mở rộng. Việc thúc đẩy các mô hình doanh nghiệp xanh, đổi mới sáng tạo, và doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh toàn cầu sẽ giúp Việt Nam chuyển đổi theo hướng chất lượng và bền vững hơn, giữ vững tinh thần xuyên suốt nghị quyết 57-NQ/TW và Nghị quyết 66-NQ/TW là “chấp nhận rủi ro để không bị bỏ lại”, giảm gánh nặng rủi ro pháp lý, khuyến khích thử nghiệm chính sách mới, cơ chế sandbox cho công nghệ số, AI, công nghiệp bán dẫn, năng lượng mới và chuyển đổi xanh.
Khi chính sách thực sự đi vào cuộc sống và “Bộ tứ Nghị quyết” được triển khai đồng bộ, Việt Nam đang từng bước xây dựng một môi trường thể chế cởi mở, năng động và sáng tạo – nền tảng để hiện thực hóa khát vọng trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.
Top 3 ngành có tiềm năng tăng trưởng lớn nhất trong 12 tháng tới từ góc nhìn các doanh nghiệp VNR500
Kết quả khảo sát của Vietnam Report cũng chỉ ra top 3 ngành có tiềm năng tăng trưởng lớn nhất trong 12 tháng tới từ góc nhìn các doanh nghiệp VNR500. Kết quả này phản ánh niềm tin của doanh nghiệp VNR500 vào xu hướng phục hồi vĩ mô và tác động tích cực của những chính sách đối với năng lực sản xuất – logistics – xây dựng trong nước.
Ngành Vận tải/Logistics được 52,5% doanh nghiệp VNR500 đánh giá là ngành có tiềm năng tăng trưởng cao nhất. Sự cải thiện mạnh mẽ này phản ánh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc và vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trong mạng lưới thương mại khu vực. Sau giai đoạn khó khăn 2023–2024, sản lượng hàng hóa xuất nhập khẩu phục hồi nhanh, đặc biệt nhờ sự mở rộng của các ngành chế tạo, điện tử và nông sản xuất khẩu. Chính phủ đang đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng giao thông – logistics chiến lược: các tuyến đường sắt và cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, cảng Lạch Huyện giai đoạn 2 và các trung tâm logistics vùng. Cùng với đó, chính sách khuyến khích logistics xanh và chuyển đổi số (ứng dụng nền tảng quản lý TMS/WMS, dự báo nhu cầu, hệ thống e-logistics) đang giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh. Trong bối cảnh chi phí vận chuyển quốc tế vẫn biến động, doanh nghiệp logistics Việt Nam có cơ hội mở rộng quy mô, tham gia sâu hơn vào dịch vụ tích hợp và logistics thương mại điện tử, hướng tới biên lợi nhuận cao hơn. Hạ tầng logistics hoàn thiện, cùng với các hiệp định thương mại tự do giúp thúc đẩy lưu thông hàng hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường ra nước ngoài, từ đó tăng cường nhu cầu về dịch vụ logistics.
Hình 10: Top 3 ngành có tiềm năng tăng trưởng lớn trong 12 tháng tới

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp VNR500, tháng 10/2024-2025
Ngành xây dựng/Vật liệu xây dựng phục hồi nhờ hạ tầng và dòng vốn đầu tư công, cũng được đánh giá cao với 47,2% doanh nghiệp VNR500 tin rằng lĩnh vực này sẽ tăng trưởng mạnh trong năm tới. Sự lạc quan đến từ chu kỳ đầu tư công mới và chính sách mở khóa nguồn lực hạ tầng – đặc biệt trong các lĩnh vực giao thông, năng lượng, đô thị và nhà ở xã hội. Tổng vốn đầu tư công 10 tháng năm 2025 đạt 640,2 nghìn tỷ đồng, tăng 27,8% so với cùng kỳ, tập trung vào các công trình hạ tầng giao thông, logistics trọng điểm quốc gia. Bên cạnh đó, thị trường bất động sản dân dụng và công nghiệp đang phục hồi, khi các rào cản pháp lý được tháo gỡ và dòng vốn tín dụng được thúc đẩy. Điều này kéo theo nhu cầu lớn về vật liệu xây dựng, cơ điện, hạ tầng và năng lượng. Ngành vật liệu Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi sang vật liệu xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon. Dù vậy, rủi ro vẫn tồn tại, giá nguyên vật liệu đầu vào còn biến động, cạnh tranh gay gắt và tiến độ giải ngân đầu tư công không đồng đều giữa các địa phương.
Ngành công nghiệp/Chế tạo đã bứt phá ngoạn mục, với 38,2% doanh nghiệp đánh giá đây là lĩnh vực tăng trưởng lớn trong 2025. Nguyên nhân xuất phát từ làn sóng dịch chuyển sản xuất toàn cầu và dòng vốn FDI chất lượng cao đổ vào Việt Nam. Các ngành điện tử - viễn thông, thiết bị y tế, linh kiện ô tô và bao bì công nghiệp đều ghi nhận đơn hàng tăng. Việt Nam hiện đang được xem là công xưởng mới của châu Á. Việc ký kết và mở rộng 17 FTA, cùng sự hình thành các không gian tăng trưởng mới sau sáp nhập, giúp doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đặc biệt, chính sách mới khuyến khích áp dụng cơ chế sandbox cho đổi mới sáng tạo, phát triển AI, công nghiệp bán dẫn và năng lượng mới, tạo cơ sở thể chế cho doanh nghiệp chế tạo đầu tư dài hạn.
Bảng xếp hạng VNR500 năm 2025 không chỉ tôn vinh những doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, mà còn phản ánh tiềm lực của doanh nghiệp Việt trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Trước bối cảnh toàn cầu đầy biến động, doanh nghiệp Việt đã chứng minh bản lĩnh và khả năng thích ứng nhanh, đóng góp tích cực vào phục hồi và duy trì đà tăng trưởng của nền kinh tế. Năm 2025 mở ra chu kỳ tăng trưởng mới – nơi thể chế, hạ tầng và doanh nghiệp hội tụ để tạo nên động lực phát triển bền vững. Với những cải cách thể chế quyết liệt, “Bộ tứ Nghị quyết” đang mở rộng không gian phát triển cho đổi mới sáng tạo, thị trường, pháp luật và kinh tế tư nhân. Cùng với đó, chính sách hội nhập sâu rộng, ngoại giao kinh tế chủ động và cam kết phát triển xanh giúp Việt Nam khẳng định vị thế là đối tác chiến lược toàn diện trong chuỗi giá trị toàn cầu. Từ nền tảng đó, cộng đồng doanh nghiệp VNR500 được kỳ vọng sẽ tiếp tục đóng vai trò tiên phong, dẫn dắt tăng trưởng, thúc đẩy chuyển đổi kinh tế theo hướng chất lượng, bền vững và có trách nhiệm, hiện thực hóa khát vọng đưa Việt Nam ngày một thịnh vượng.
Lễ công bố và tôn vinh các doanh nghiệp VNR500 năm 2025 dự kiến tổ chức vào tháng 1 năm 2026 tại Hà Nội, quy tụ sự tham dự của lãnh đạo các doanh nghiệp tiêu biểu, các chuyên gia kinh tế hàng đầu trong nước và quốc tế cùng đông đảo cơ quan báo chí – truyền thông. Đây là sự kiện trọng điểm, nơi doanh nghiệp không chỉ được vinh danh, lan tỏa thương hiệu mà còn có cơ hội kết nối và chia sẻ tầm nhìn chiến lược trong bối cảnh chuyển đổi và hội nhập toàn cầu.
Đặc biệt, chương trình năm nay vinh dự chào đón TS. E.Glen Weyl – một trong những nhà tư tưởng có tầm ảnh hưởng sâu sắc nhất thế giới về kinh tế, công nghệ và tương lai của hợp tác xã hội. Ông hiện là nhà kinh tế học và nhà nghiên cứu cao cấp tại Microsoft Research, Đồng sáng lập Viện Plurality, đồng tác giả của cuốn sách Radical Markets, được xem là một trong những bộ óc tiên phong về tương lai của thị trường, dữ liệu và hợp tác xã hội trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI), được WIRED vinh danh trong “25 người định hình tương lai công nghệ toàn cầu” và Bloomberg Businessweek xếp vào “Top 50 nhà tư tưởng có ảnh hưởng nhất thế giới”. Sự hiện diện của ông là biểu tượng cho sự giao thoa giữa tư duy học thuật và thực tiễn doanh nghiệp, thể hiện cam kết của Vietnam Report trong việc kết nối cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam với các nhà tư tưởng toàn cầu – nơi sức mạnh quy mô được chuyển hóa thành ảnh hưởng, và niềm tin trở thành nền tảng của tăng trưởng bền vững.
Vietnam Report

Bình Luận (0)